Có 1 kết quả:

移民 yí mín ㄧˊ ㄇㄧㄣˊ

1/1

yí mín ㄧˊ ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to immigrate
(2) to migrate
(3) emigrant
(4) immigrant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0