Có 1 kết quả:
移民 yí mín ㄧˊ ㄇㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to immigrate
(2) to migrate
(3) emigrant
(4) immigrant
(2) to migrate
(3) emigrant
(4) immigrant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0